Characters remaining: 500/500
Translation

deceiver

/di'si:və/
Academic
Friendly

Từ "deceiver" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ lừa dối" hoặc "kẻ lừa gạt". Từ này chỉ những người hành động lừa gạt hoặc làm cho người khác tin vào điều không đúng sự thật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Deceiver: Người cố ý làm cho người khác tin vào điều sai sự thật thông qua việc nói dối hoặc che giấu thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a deceiver who tricks people into giving him money."
    • (Anh ta một kẻ lừa dối, lừa gạt mọi người để lấy tiền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world full of deceivers, it is essential to be cautious about whom you trust."
    • (Trong một thế giới đầy rẫy những kẻ lừa dối, thật cần thiết phải cẩn thận về việc ai bạn tin tưởng.)
Biến thể của từ:
  • Deceive (động từ): Hành động lừa dối.

    • dụ: "She deceived him with her charming words." ( ấy đã lừa dối anh ta bằng những lời nói quyến rũ.)
  • Deception (danh từ): Hành động hoặc quá trình lừa dối.

    • dụ: "His deception was uncovered after a thorough investigation." (Hành động lừa dối của anh ta đã bị phát hiện sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fraud (danh từ): Hành động lừa đảo, thường liên quan đến việc lấy tiền hoặc tài sản một cách bất hợp pháp.
  • Trickster (danh từ): Người hay chơi khăm, lừa gạt người khác, thường mục đích giải trí hoặc để tạo ra sự hài hước.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Pull the wool over someone's eyes": Lừa dối ai đó bằng cách làm cho họ không thấy sự thật.

    • dụ: "Don't let him pull the wool over your eyes; he is not trustworthy." (Đừng để anh ta lừa dối bạn; anh ta không đáng tin cậy.)
  • "Lead someone astray": Dẫn dắt ai đó đi sai đường, thường lừa dối họ.

    • dụ: "His bad influence led her astray from her studies." (Ảnh hưởng xấu của anh ta đã khiến ấy lạc lối khỏi việc học.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "deceiver", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực thường chỉ đến những hành động không trung thực.

danh từ
  1. kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt

Words Containing "deceiver"

Comments and discussion on the word "deceiver"