Characters remaining: 500/500
Translation

decarboxylase

Academic
Friendly

Giải thích từ "decarboxylase":

Từ "decarboxylase" một danh từ trong lĩnh vực hóa học sinh vật học, dùng để chỉ một loại enzyme (enzym) chức năng loại bỏ nhóm carboxyl (-COOH) từ các hợp chất hữu cơ. Nhóm carboxyl một phần quan trọng trong nhiều phân tử sinh học, việc loại bỏ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc chức năng của các hợp chất này.

Cấu trúc từ: - "de-" có nghĩa loại bỏ. - "carboxyl" nhóm chức chứa carbon oxy. - "-ase" hậu tố thường được sử dụng để chỉ enzyme.

dụ về sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The enzyme decarboxylase helps in the conversion of amino acids into neurotransmitters." (Enzyme decarboxylase giúp chuyển đổi axit amin thành các chất dẫn truyền thần kinh.)

Biến thể của từ: - "Decarboxylation" (danh từ): quá trình loại bỏ nhóm carboxyl. - "Decarboxylated" (tính từ): đã được loại bỏ nhóm carboxyl.

Từ gần giống: - "Carboxylase": đây cũng một loại enzyme, nhưng ngược lại với decarboxylase, chức năng thêm nhóm carboxyl vào phân tử.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "decarboxylase", nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "enzyme" để chỉ chung cho các loại enzyme.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "decarboxylase", nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến enzyme như "enzyme activity" (hoạt động của enzyme) hay "catalytic activity" (hoạt động xúc tác).

Chú ý: - Từ "decarboxylase" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học y học. Khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hoặc người đọc kiến thức nền tảng về các khái niệm khoa học liên quan.

Noun
  1. (hoá học), (sinh vật học) Enzim làm hy-đrô hóa nhóm carboxyl

Comments and discussion on the word "decarboxylase"