Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
debris storm
Jump to user comments
Noun
sự đột nhiên lan rộng của bụi và vôi gạch vụn từ một tòa nhà bị đổ sập
the destruction of the building produced an enormous debris surge
việc phá hủy tòa nhà đã gây ra sự sụp đổ và lan rộng của gạch, vữa
Related search result for
"debris storm"
Words contain
"debris storm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bão
phong ba
quát
quát mắng
đánh thốc
bão bùng
bão tuyết
bão cát
bão rớt
dông
more...
Comments and discussion on the word
"debris storm"