Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
debris storm
Jump to user comments
Noun
  • sự đột nhiên lan rộng của bụi và vôi gạch vụn từ một tòa nhà bị đổ sập
    • the destruction of the building produced an enormous debris surge
      việc phá hủy tòa nhà đã gây ra sự sụp đổ và lan rộng của gạch, vữa
Related search result for "debris storm"
Comments and discussion on the word "debris storm"