Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
debridement
Jump to user comments
Noun
  • Làm sạch, Loại bỏ, Bóc tách hay Mở ổ (phẫu thuật loại bỏ vật lạ hay tế bào chết ra khỏi vết thương để tránh nhiễm trùng)
Comments and discussion on the word "debridement"