Từ "death-rattle" trong tiếng Anh là một danh từ, dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là "tiếng nấc hấp hối". Đây là âm thanh mà một người có thể phát ra khi họ đang ở giai đoạn cuối của cuộc đời, thường là khi họ không còn khả năng nuốt hoặc thở một cách bình thường. Tiếng nấc hấp hối thường phát ra từ cổ họng hoặc phổi và có thể nghe giống như tiếng rên rỉ hoặc tiếng thở khò khè.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"As the nurse listened carefully, she could hear the death-rattle of the patient in the final hours of life."
"The family gathered around, recognizing the death-rattle meant that their loved one was nearing the end."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc cuối đời, "death-rattle" thường được sử dụng để mô tả một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối cùng. Có thể dùng trong các văn bản y học, tiểu thuyết hoặc trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc sức khỏe.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rattle (n): tiếng lục lạc, có thể chỉ âm thanh phát ra khi có vật thể va chạm nhau.
Gurgle (n): tiếng kêu ọc ạch, thường dùng để chỉ âm thanh phát ra từ nước hoặc chất lỏng trong cơ thể.
Moan (n): tiếng rên rỉ, thường thể hiện sự đau đớn hoặc khó chịu.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
At death's door: Cụm từ này có nghĩa là ở gần cái chết, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về bệnh nhân rất nặng.
Kick the bucket: Một cách nói thông tục để chỉ việc chết, tuy nhiên không liên quan trực tiếp đến "death-rattle".
Chú ý phân biệt các biến thể của từ: