Từ "dealignment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tách rời hoặc không còn liên kết, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ việc các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức không còn gắn bó hoặc đồng thuận với một đảng phái, quan điểm hay hệ thống nào đó.
Giải thích chi tiết:
Danh từ (noun): "Dealignment" được sử dụng để chỉ sự mất kết nối giữa các yếu tố, chẳng hạn như giữa cử tri và đảng phái chính trị.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chính trị, xã hội học hoặc nghiên cứu kinh tế.
Ví dụ sử dụng:
"The recent dealignment in the electorate has led to a more fragmented political landscape, making coalition governments more necessary."
(Sự tách rời gần đây trong cử tri đã dẫn đến một bối cảnh chính trị phân mảnh hơn, khiến việc thành lập chính phủ liên minh trở nên cần thiết hơn.)
Biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Alignment: Sự liên kết hoặc gắn bó với một đảng phái hoặc quan điểm nào đó.
Dissociation: Sự tách rời, không liên kết, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một số thành ngữ và cụm động từ có liên quan:
"Fall out of alignment": Chỉ việc không còn đồng thuận hoặc không còn ở trong tình trạng đồng bộ.
"Realignment": Sự tái liên kết, có thể được sử dụng khi một cá nhân hoặc nhóm quay trở lại với một đảng phái hay quan điểm nào đó.
Tóm lại:
"Dealignment" chỉ sự tách rời hoặc không còn liên kết với một hệ thống hay quan điểm nào đó, thường thấy trong bối cảnh chính trị.