Characters remaining: 500/500
Translation

deaf-aid

Academic
Friendly

Từ "deaf-aid" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "máy trợ thính". Đây thiết bị được thiết kế để giúp người khiếm thính nghe hơn bằng cách khuếch đại âm thanh.

Giải thích chi tiết:
  • Deaf (adj): Khiếm thính, không nghe thấy hoặc nghe rất kém.
  • Aid (noun): Sự trợ giúp, hỗ trợ; trong trường hợp này, chỉ sự hỗ trợ cho người khiếm thính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She uses a deaf-aid to help her hear better."
  2. Câu nâng cao:

    • "The latest deaf-aids are equipped with Bluetooth technology, allowing users to connect directly to their smartphones."
Các biến thể của từ:
  • Deafness (noun): Tình trạng khiếm thính.
  • Hearing aid (noun): Cũng máy trợ thính, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hearing aid: Như đã đề cập, đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "deaf-aid".
  • Assistive listening device: Thiết bị hỗ trợ nghe, tương tự như máy trợ thính nhưng có thể bao gồm cả các thiết bị khác như micro không dây.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Deaf-aid thường chỉ về các thiết bị cụ thể dành cho người khiếm thính.
  • Hearing aid có thể bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, không chỉ giới hạnmáy trợ thính còn các loại thiết bị hỗ trợ nghe khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Turn a deaf ear": Nghĩa không lắng nghe hoặc phớt lờ điều đó.
    • dụ: "He turned a deaf ear to the complaints from his neighbors."
Kết luận:

"Deaf-aid" một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế công nghệ hỗ trợ, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người khiếm thính.

Noun
  1. máy trợ thính

Comments and discussion on the word "deaf-aid"