Characters remaining: 500/500
Translation

de-escalation

Academic
Friendly

Từ "de-escalation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự giảm cường độ" của một tình huống căng thẳng, thường liên quan đến chiến tranh, khủng hoảng hoặc xung đột. Khi một tình huống được "de-escalate," nghĩa trở nên ít căng thẳng hơn hoặc được làm dịu đi.

Định nghĩa:
  • De-escalation (danh từ): Sự giảm bớt cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một xung đột, căng thẳng hoặc khủng hoảng.
Cách sử dụng:
  1. Trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự:

    • "The two countries are working towards de-escalation of military tensions." (Hai quốc gia đang làm việc để giảm bớt căng thẳng quân sự.)
  2. Trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân:

    • "Effective communication can lead to de-escalation of conflicts between individuals." (Giao tiếp hiệu quả có thể dẫn đến việc làm dịu các xung đột giữa các cá nhân.)
dụ nâng cao:
  • Trong lĩnh vực quản lý xung đột:

    • "The mediator's role is crucial in the de-escalation process of disputes." (Vai trò của người trung gian rất quan trọng trong quá trình giảm bớt xung đột.)
  • Trong tâm lý học:

    • "De-escalation techniques are taught to help manage aggressive behavior." (Các kỹ thuật giảm bớt cường độ được dạy để giúp quản lý hành vi hung hăng.)
Biến thể của từ:
  • De-escalate (động từ): Giảm bớt căng thẳng.

    • dụ: "The manager tried to de-escalate the situation before it got worse."
  • De-escalating (động từ hiện tại): Đang trong quá trình giảm bớt căng thẳng.

    • dụ: "They are de-escalating the conversation to avoid conflict."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Escalation (danh từ): Sự gia tăng cường độ.

    • dụ: "The escalation of violence in the region is concerning."
  • Mitigation (danh từ): Sự giảm nhẹ, làm giảm bớt.

    • dụ: "Mitigation strategies are important in disaster management."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cool down: Làm dịu đi, giảm bớt cơn giận.

    • dụ: "Let’s take a break and cool down before we continue this discussion."
  • Calm down: Làm cho bình tĩnh lại.

Noun
  1. sự giảm cường độ (chiến tranh hay khủng hoảng)

Comments and discussion on the word "de-escalation"