Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
de broglie
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học hạt nhân người Pháp, người tìm ra bản chất sóng của electron, đặt cơ sở cho việc xây dựng cơ học lượng tử, sinh năm 1892
Related words
Comments and discussion on the word "de broglie"