Characters remaining: 500/500
Translation

dazzle

/'dæzl/
Academic
Friendly

Từ "dazzle" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: danh từ động từ.

1. Định nghĩa
  • Danh từ: "dazzle" có nghĩa sự loá mắt, sự chói mắt, hoặc sự hoa mắt. Nghĩa này có thể dùng để diễn tả cảm giác khi ánh sáng quá mạnh làm cho mắt chúng ta không thể nhìn . Cũng có thể hiểu theo nghĩa bóng, khi một điều đó quá ấn tượng hoặc đẹp đẽ khiến chúng ta choáng ngợp.

  • Động từ: "dazzle" có nghĩa làm cho ai đó bị loá mắt, chói mắt hoặc kinh ngạc. Nghĩa này có thể dùng cả theo nghĩa đen ( dụ: ánh sáng) nghĩa bóng ( dụ: tài năng hay vẻ đẹp).

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • The dazzle of the fireworks lit up the night sky. (Sự chói mắt của những quả pháo sáng đã thắp sáng bầu trời đêm.)
  • Động từ:

    • The bright lights of the city dazzle me every time I visit. (Ánh đèn sáng của thành phố khiến tôi hoa mắt mỗi lần tôi đến thăm.)
    • She dazzled the audience with her stunning performance. ( ấy đã làm cho khán giả ngạc nhiên với màn trình diễn ấn tượng của mình.)
3. Biến thể của từ
  • Dazzling (tính từ): có nghĩa chói mắt, làm choáng ngợp.
    • The dazzling dress she wore caught everyone's attention. (Chiếc đầm chói mắt ấy mặc đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Blaze: có nghĩa lửa lớn hoặc ánh sáng rực rỡ.
  • Glamor: có nghĩa vẻ đẹp quyến rũ, ấn tượng.
  • Shimmer: có nghĩa ánh sáng lung linh, lấp lánh.
5. Cụm từ thành ngữ
  • Dazzle someone with something: làm cho ai đó kinh ngạc với điều đó.
    • Example: He dazzled everyone with his knowledge of astronomy. (Anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên với kiến thức về thiên văn học của mình.)
6. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học nghệ thuật, "dazzle" có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc của nhân vật khi họ trải nghiệm một điều đó đẹp đẽ hoặc kỳ diệu, khiến họ cảm thấy choáng ngợp không thể diễn tả được.

7. Tóm tắt

Từ "dazzle" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả ánh sáng cho đến việc diễn tả cảm xúc.

danh từ
  1. sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. ánh sáng chói
Idioms
  • dazzle paint
    (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
ngoại động từ
  1. làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the blazing sun dazzles our eyes
      ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
  2. làm sững sờ, làm kinh ngạc
  3. (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

Synonyms

Words Containing "dazzle"

Words Mentioning "dazzle"

Comments and discussion on the word "dazzle"