Characters remaining: 500/500
Translation

day-star

/'deistɑ:/
Academic
Friendly

Từ "day-star" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "sao mai" hay "mặt trời", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn chương. Từ này thường mang một ý nghĩa tượng trưng, biểu trưng cho ánh sáng, sự sống hy vọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Day-star" có nghĩa mặt trời, biểu tượng của ánh sáng sự sống. Trong văn học, có thể tượng trưng cho sự khởi đầu mới hoặc hy vọng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn học:
    • Trong thần thoại hoặc tôn giáo:
  3. Biến thể:

    • "Daystar" (không dấu cách) thường được sử dụng hơn trong văn học, có thể được viết hoa "Daystar" khi đề cập đến một khái niệm hoặc thực thể cụ thể.
  4. Từ gần giống:

    • "Sun" (mặt trời): Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày không mang tính chất thơ ca.
    • "Morning Star": Một cụm từ tương tự, cũng chỉ về sao mai trong bầu trời vào buổi sáng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Luminary" (người chiếu sáng, người nổi bật): Mặc dù từ này không chỉ về mặt trời, nhưng có nghĩa một người hoặc vật mang lại ánh sáng hoặc ảnh hưởng.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Idiom: "Every cloud has a silver lining" (Mọi đám mây đều một viền bạc) - ý chỉ rằng trong mọi tình huống khó khăn luôn có điều tốt đẹp.
    • Phrasal Verb: "Light up" (chiếu sáng) - có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc mang lại ánh sáng hoặc niềm vui.
dụ nâng cao:
  • "As the day-star began to set, the sky was painted with hues of orange and purple." (Khi sao mai bắt đầu lặn, bầu trời được tô điểm bằng những sắc cam tím.)
  • "The poet referred to his beloved as the day-star of his life, illuminating his darkest moments." (Nhà thơ gọi người yêu của mình sao mai của cuộc đời, thắp sáng những khoảnh khắc tối tăm nhất.)
Kết luận:

"Day-star" một từ tính nghệ thuật cao, thường được sử dụng trong thơ ca văn chương để biểu thị ánh sáng, hy vọng sự sống.

danh từ
  1. sao mai
  2. (thơ ca) mặt trời

Comments and discussion on the word "day-star"