Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david hume
Jump to user comments
Noun
  • nhà triết học người Xcốt-len (1711-1776) với trường phái triết học hoài nghi giới hạn nhận thức của loài người mà có thể được thấy bởi các giác quan
Related words
Comments and discussion on the word "david hume"