Characters remaining: 500/500
Translation

dauphin

Academic
Friendly

Từ "dauphin" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh động vật học lịch sử.

Các biến thể từ gần giống:
  • Dauphine: Phiên bản giống cái của "dauphin", tuy nhiên từ này ít được sử dụng hơn thường không có nghĩa cụ thể.
  • Dauphin de France: Chỉ một thái tử cụ thể trong lịch sử Pháp.
Từ đồng nghĩa:
  • Héritier: Người thừa kế, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong bối cảnh hoàng gia.
  • Successeur: Người kế nhiệm, cũng có thể được áp dụng cho các vị trí công việc hoặc tổ chức.
Idioms cụm từ:
  • "Être le dauphin de quelqu'un": Nghĩatrở thành người kế nhiệm của ai đó, thường trong ngữ cảnh công việc hoặc lãnh đạo.
  • "Dauphin du roi": Chỉ thái tử của vua, có thể sử dụng trong văn học hoặc lịch sử.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc quản lý, có thể sử dụng "dauphin" để chỉ một người khả năng trở thành lãnh đạo trong tương lai, tạo ra một mối liên hệ giữa sự kế thừa quyền lực sự chuẩn bị cho vai trò lãnh đạo.
{{dauphin}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) cá heo mỏ
  2. (sử học) thái tử (con trưởng của vua Pháp)
  3. (nghĩa rộng) người kế nghiệp chọn trước

Words Containing "dauphin"

Words Mentioning "dauphin"

Comments and discussion on the word "dauphin"