Characters remaining: 500/500
Translation

dauntlessness

/'dɔ:ntlisnis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dauntlessness" một danh từ, mang nghĩa "sự dũng cảm", "sự gan dạ", hoặc "tinh thần bất khuất". Từ này thường được dùng để chỉ tính cách của những người không sợ hãi trước khó khăn, thử thách hay nguy hiểm.

Giải thích chi tiết:
  • Dauntlessness được hình thành từ động từ "daunt", có nghĩa "làm cho sợ hãi" hoặc "làm nản lòng". Khi thêm hậu tố "-lessness", tạo thành nghĩa trái ngược, tức là "không bị sợ hãi" hay "không nản lòng".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her dauntlessness in the face of danger inspired everyone around her."
    • (Sự dũng cảm của ấy trước nguy hiểm đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dauntlessness of the firefighters during the blaze was commendable, showing their unwavering commitment to saving lives."
    • (Sự gan dạ của những người lính cứu hỏa trong trận hỏa hoạn thật đáng khen ngợi, thể hiện cam kết kiên định của họ trong việc cứu sống con người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Courage (sự can đảm): Chỉ khả năng đối mặt với nỗi sợ hãi.
  • Bravery (sự dũng cảm): Tương tự như courage, nhưng thường nhấn mạnh hành động đối diện với nguy hiểm.
  • Fearlessness (sự không sợ hãi): Nghĩa gần giống với dauntlessness, chỉ sự không cảm thấy sợ hãi.
Các biến thể của từ:
  • Daunt (động từ): Làm cho sợ hãi, làm nản lòng.
  • Daunted (tính từ): Cảm thấy sợ hãi hoặc nản lòng.
  • Daunting (tính từ): Có thể gây ra nỗi sợ hãi hoặc sự nản lòng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Face the music: Đối mặt với sự thật khó khăn hoặc hậu quả của hành động.

    • dụ: "After making a mistake, he had to face the music and accept the consequences."
  • Bite the bullet: Làm điều khó khăn hoặc không dễ chịu bạn đã cố tránh.

    • dụ: "She decided to bite the bullet and start her own business despite her fears."
Kết luận:

"Dauntlessness" một từ mạnh mẽ thể hiện sự dũng cảm tinh thần kiên cường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về những người khả năng vượt qua thử thách không để nỗi sợ hãi làm cho họ chùn bước.

danh từ
  1. sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

Synonyms

Comments and discussion on the word "dauntlessness"