Từ tiếng Anh "dauntlessness" là một danh từ, mang nghĩa là "sự dũng cảm", "sự gan dạ", hoặc "tinh thần bất khuất". Từ này thường được dùng để chỉ tính cách của những người không sợ hãi trước khó khăn, thử thách hay nguy hiểm.
Giải thích chi tiết:
Dauntlessness được hình thành từ động từ "daunt", có nghĩa là "làm cho sợ hãi" hoặc "làm nản lòng". Khi thêm hậu tố "-lessness", nó tạo thành nghĩa trái ngược, tức là "không bị sợ hãi" hay "không nản lòng".
Ví dụ sử dụng:
"The dauntlessness of the firefighters during the blaze was commendable, showing their unwavering commitment to saving lives."
(Sự gan dạ của những người lính cứu hỏa trong trận hỏa hoạn thật đáng khen ngợi, thể hiện cam kết kiên định của họ trong việc cứu sống con người.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Courage (sự can đảm): Chỉ khả năng đối mặt với nỗi sợ hãi.
Bravery (sự dũng cảm): Tương tự như courage, nhưng thường nhấn mạnh hành động đối diện với nguy hiểm.
Fearlessness (sự không sợ hãi): Nghĩa gần giống với dauntlessness, chỉ sự không cảm thấy sợ hãi.
Các biến thể của từ:
Daunt (động từ): Làm cho sợ hãi, làm nản lòng.
Daunted (tính từ): Cảm thấy sợ hãi hoặc nản lòng.
Daunting (tính từ): Có thể gây ra nỗi sợ hãi hoặc sự nản lòng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Face the music: Đối mặt với sự thật khó khăn hoặc hậu quả của hành động.
Bite the bullet: Làm điều khó khăn hoặc không dễ chịu mà bạn đã cố tránh.
Kết luận:
"Dauntlessness" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự dũng cảm và tinh thần kiên cường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về những người có khả năng vượt qua thử thách mà không để nỗi sợ hãi làm cho họ chùn bước.