Characters remaining: 500/500
Translation

daucus

Academic
Friendly

Từ "daucus" tên khoa học của giống cây chúng ta thường gọi là "cà rốt". Trong tiếng Anh, "carrot" từ phổ biến để chỉ loại rau củ này. Dưới đây một số giải thích dụ về từ "daucus" "carrot" để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Daucus (danh từ): tên khoa học của giống cà rốt, thuộc họ Apiaceae. Cà rốt thường được sử dụng trong ẩm thực được biết đến với màu cam đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Daucus carota is the scientific name for the common carrot. (Daucus carota tên khoa học của cà rốt phổ biến.)
  2. I like to eat carrots because they are healthy and good for my eyesight. (Tôi thích ăn cà rốt chúng tốt cho sức khỏe tốt cho thị lực của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu khoa học hoặc nông nghiệp, bạn có thể gặp từ "daucus" khi nói về các nghiên cứu liên quan đến giống này, chẳng hạn như:
    • Researchers are studying the genetic variations of Daucus species to improve crop yield. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự biến đổi gen của các loài Daucus để tăng năng suất cây trồng.)
Biến thể của từ:
  • Carrot (danh từ): Cà rốt, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • Carrot juice (danh từ): Nước ép cà rốt.
  • Carrot cake (danh từ): Bánh cà rốt, một loại bánh ngọt làm từ cà rốt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Vegetable (danh từ): Rau củ.
  • Root vegetable (danh từ): Rau củ củ, nhóm rau củ cà rốt thuộc về.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Carrot and stick: Một thành ngữ có nghĩa phương pháp khen thưởng trừng phạt để khuyến khích hành vi tốt.
    • Example: The manager believes in the carrot and stick approach to motivate his team. (Người quản lý tin vào phương pháp khen thưởng trừng phạt để thúc đẩy đội ngũ của mình.)
Tổng kết:
  • Từ "daucus" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thực vật học để chỉ cây cà rốt. Trong khi đó, "carrot" từ thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Noun
  1. Chi Cà rốt

Synonyms

Words Containing "daucus"

Comments and discussion on the word "daucus"