Characters remaining: 500/500
Translation

daubentonia

Academic
Friendly

Từ "daubentonia" tên khoa học của một loài động vật thuộc họ vượn khôn, tên tiếng Anh "aye-aye". Đây một loài linh trưởng đặc hữu của Madagascar, nổi bật với đặc điểm ngón tay dài mảnh để tìm kiếm thức ăn.

Định nghĩa:
  • Daubentonia (danh từ): Tên khoa học của loài vượn khôn, thường được biết đến với tên gọi "aye-aye". Chúng sống chủ yếu trên cây thói quen ăn côn trùng, đặc biệt gỗ mục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The daubentonia is known for its unique method of finding food." (Daubentonia được biết đến với phương pháp tìm thức ăn độc đáo của .)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "Due to its peculiar appearance and behavior, the daubentonia has often been misunderstood and feared by local populations." (Do vẻ ngoài hành vi kỳ lạ của , daubentonia thường bị hiểu lầm bị sợ hãi bởi các cộng đồng địa phương.)

Phân biệt các biến thể:
  • Daubentonia madagascariensis: Đây tên khoa học đầy đủ của loài vượn khôn này.
  • Aye-aye: Tên gọi thông dụng hơn, dễ hiểu hơn cho nhiều người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lemur: Một nhóm động vật linh trưởng daubentonia cũng thuộc vào, nhưng lemur tên chung cho nhiều loài khác nhau.
  • Primate: Từ này chỉ chung cho các loài linh trưởng, trong đó daubentonia.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "daubentonia" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , bạn có thể sử dụng một số từ như "out on a limb" (mạo hiểm) để diễn tả cảm giác khi tìm hiểu về loài động vật kỳ lạ này.

Kết luận:

Từ "daubentonia" không chỉ một tên khoa học còn mang theo nhiều ý nghĩa về sinh thái văn hóa.

Noun
  1. họ vượn khôn

Synonyms

Words Containing "daubentonia"

Comments and discussion on the word "daubentonia"