Characters remaining: 500/500
Translation

daredeviltry

Academic
Friendly

Từ "daredeviltry" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa hành động hoặc tinh thần của những người thích mạo hiểm, làm những việc liều lĩnh nguy cao không sợ hãi. Từ này thường được dùng để mô tả những người tham gia vào các hoạt động mạo hiểm, như thể thao mạo hiểm hoặc các hành động nguy hiểm khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His daredeviltry on the motorcycle amazed everyone." (Sự liều lĩnh của anh ấy trên xe máy đã khiến mọi người kinh ngạc.)

  2. Câu nâng cao: "The climbers' daredeviltry in scaling the treacherous cliffs drew both admiration and concern from onlookers." (Sự liều lĩnh của các nhà leo núi khi chinh phục những vách đá nguy hiểm đã thu hút cả sự ngưỡng mộ lo lắng từ những người xem.)

Các biến thể của từ:
  • Daredevil (danh từ): Người thích mạo hiểm, thường làm những việc nguy hiểm. dụ: "He is a daredevil who jumps out of planes." (Anh ấy một người thích mạo hiểm nhảy ra khỏi máy bay.)
  • Daredevilry (danh từ): Tương tự như daredeviltry, cũng chỉ hành động hoặc tinh thần mạo hiểm. dụ: "Her daredevilry during the stunt performance was impressive." (Sự liều lĩnh của ấy trong màn trình diễn mạo hiểm thật ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Adventurous (tính từ): Thích khám phá, mạo hiểm. dụ: "She has an adventurous spirit." ( ấy tinh thần thích mạo hiểm.)
  • Risk-taking (tính từ): tính thích rủi ro. dụ: "He is known for his risk-taking behavior." (Anh ấy nổi tiếng hành vi thích rủi ro.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Throw caution to the wind" (cụm từ): Làm một việc không lo lắng về hậu quả. dụ: "He threw caution to the wind and decided to go skydiving." (Anh ấy đã bỏ qua mọi lo lắng quyết định đi nhảy dù.)
  • "Live on the edge" (cụm từ): Sống một cuộc sống mạo hiểm đầy rủi ro. dụ: "She loves to live on the edge, always seeking out new thrills." ( ấy thích sống mạo hiểm, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới.)
Kết luận:

"Daredeviltry" một từ thú vị để mô tả hành động mạo hiểm liều lĩnh. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến cuộc sống hàng ngày.

Noun
  1. giống daredevilry

Synonyms

Comments and discussion on the word "daredeviltry"