Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dare-devil
/'deə,devl/
Jump to user comments
danh từ
  • người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả
tính từ
  • táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả
Related search result for "dare-devil"
Comments and discussion on the word "dare-devil"