Characters remaining: 500/500
Translation

dangaleat

Academic
Friendly

Từ "Dangaleat" một danh từ chỉ một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Chadic, được nói chủ yếu ở Chad, một quốc giaTrung Phi. Ngôn ngữ này một số đặc điểm đặc biệt, bao gồm việc sử dụng 7 nguyên âm khác nhau âm vực của các nguyên âm này thay đổi theo độ dài, điều này có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dangaleat: Ngôn ngữ Chadic được nói tại Chad. Ngôn ngữ này cấu trúc âm thanh phong phú với 7 nguyên âm, điều này khiến cho việc phát âm ngữ âm trở nên thú vị phức tạp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dangaleat is one of the many languages spoken in Chad." (Dangaleat một trong nhiều ngôn ngữ được nói ở Chad.)
  2. Câu nâng cao: "Linguists find the phonetic system of Dangaleat fascinating due to its seven vowel distinctions." (Các nhà ngôn ngữ học thấy hệ thống ngữ âm của Dangaleat rất thú vị sự phân biệt giữa bảy nguyên âm của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ngôn ngữ Chadic: Đây nhóm ngôn ngữ Dangaleat thuộc về. Các ngôn ngữ khác trong nhóm này bao gồm Hausa, một ngôn ngữ phổ biến hơn trong khu vực.
  • Nguyên âm: Trong tiếng Anh, nguyên âm các âm thanh được phát ra không trở ngại nào trong đường đi của không khí. dụ: a, e, i, o, u.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Dangaleat" đây tên riêng của một ngôn ngữ cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói "Chadic languages" (các ngôn ngữ Chadic) như một cách để chỉ đến nhóm ngôn ngữ Dangaleat thuộc về.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "Dangaleat" do đây một thuật ngữ chuyên môn, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "language diversity" (độ đa dạng ngôn ngữ) hoặc "linguistic features" (đặc điểm ngôn ngữ) khi nói về các ngôn ngữ như Dangaleat.
Noun
  1. ngôn ngữ Chadic được nói ở Chad, dùng 7 nguyên âm thêm, khác nhau theo độ dài âm vực

Comments and discussion on the word "dangaleat"