Characters remaining: 500/500
Translation

dancing-party

/'dɑ:nsiɳ,pɑ:ti/
Academic
Friendly

Từ "dancing-party" trong tiếng Anh có thể được hiểu "dạ hội nhảy" hoặc "dạ hội khiêu vũ". Đây một danh từ chỉ một sự kiện mọi người tham gia để nhảy múa, thường âm nhạc, ánh sáng không khí lễ hội.

Định nghĩa:

Dancing-party: Một buổi tiệc tùng nơi mọi người nhảy múa, thường diễn ra trong không gian rộng rãi thường nhạc sống hoặc DJ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We are going to a dancing-party this Saturday." (Chúng tôi sẽ đi dự một dạ hội nhảy vào thứ Bảy này.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The university is organizing a grand dancing-party to celebrate the end of the semester." (Đại học đang tổ chức một dạ hội nhảy lớn để chúc mừng sự kết thúc của học kỳ.)
Các biến thể của từ:
  • Dance: Động từ có nghĩa nhảy múa.
  • Dancer: Danh từ chỉ người nhảy múa.
  • Dancing: Danh từ hoặc tính từ mô tả hành động nhảy múa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ball: Một buổi dạ hội lớn, thường trang trọng hơn so với dancing-party.
  • Prom: Một buổi tiệc khiêu vũ dành cho học sinh trung học, thường diễn ra vào cuối năm học.
  • Soiree: Một buổi tiệc tối, có thể nhảy múa nhưng không nhất thiết phải .
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Cut a rug: Một idiom có nghĩa nhảy múa, thường được dùng trong bối cảnh vui vẻ.

    • dụ: "They were cutting a rug all night at the dancing-party."
  • Dance the night away: Có nghĩa nhảy múa suốt đêm không nghỉ.

    • dụ: "We danced the night away at the wedding reception."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dancing-party", bạn nên chú ý đến bối cảnh mức độ trang trọng của sự kiện. Từ này thường không được sử dụng trong các sự kiện rất trang trọng như "ball", thường phù hợp cho các buổi tiệc vui vẻ, không chính thức hơn.

danh từ
  1. dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ

Comments and discussion on the word "dancing-party"