Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dạn in Vietnamese - French dictionary
đa dạng
động dạng
bạo dạn
bộ dạng
biên dạng
biến dạng
cải dạng
chai dạn
dày dạn
dạn
dạn đòn
dạn dày
dạn dĩ
dạn mặt
dạn người
dạn roi
dạng
dạng bản
dạng hình
dạng thức
dị dạng
giả dạng
hình dạng
khác dạng
mạnh dạn
nguyên dạng
nhân dạng
nhận dạng
quan dạng
tự dạng
tăm dạng
tiền dạng
toàn dạng