Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dạy dỗ
dạy học
dạy kèm
dạy kê
dạy khôn
dạy tư
dứa dại
dị dạng
dõng dạc
diếp dại
gan dạ
giả dạng
giảng dạy
giở dạ
hình dạng
hả dạ
hết dạ
hoang dại
khác dạng
khó dạy
khúc dạo
khờ dại
lành dạ
lòng dạ
lót dạ
lửng dạ
len dạ
mát dạ
mạnh dạn
mất dạy
mặc sức đi dạo
một dạo
ngang dạ
ngây dại
ngu dại
nguyên dạng
nhân dạng
nhận dạng
nhật dạ
nhẹ dạ
nhỏ dại
phỉ dạ
quan dạng
rồ dại
sáng dạ
tê dại
tạc dạ
tự dạng
tối dạ
tăm dạng
tháo dạ
thâm dạ
tiền dạng
toàn dạng
trót dại
trú dạ
trở dạ
vâng dạ
vâng vâng dạ dạ
vóc dạc
vụng dại
vững dạ
vui dạ
xấu dạ
xui dại
First
< Previous
1
2
Next >
Last