Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for dạ thị in Vietnamese - French dictionary
da thịt
dã thú
dã thự
dạ thị
dãi thẻ
dậy thì
di thể
dõi theo
dư thừa
dự thảo
dự thi
dự thí
dự thu
đa thê
đa thọ
đa thời
đa thủ
đã thế
đái tháo
đào thải
đáo thủ
đầu thai
đầu thú
đấu thầu
đấu thủ
đĩ thoả
địa thế
đọa thai
đô thị
đồ thư
đổ thừa
độ thế
đồi thị
đổi thay
đối thoại
đối thủ
đời thuở
đợi thời
đuổi theo
đưa thoi