Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for dò dẫm in Vietnamese - English dictionary
dè dụm
dí dỏm
dò dẫm
dọa dẫm
dựa dẫm
dứt điểm
đa dâm
đá dăm
đài điếm
đái dầm
đại đảm
đâu dám
đậy điệm
đi đêm
đĩ điếm
địa điểm
đưa đám