Characters remaining: 500/500
Translation

dévisager

Academic
Friendly

Từ "dévisager" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "nhìn chòng chọc" hoặc "nhìn " vào ai đó, thườngđể quan sát một cách tỉ mỉ hoặc sự ngạc nhiên. Từ này có thể mang một ý nghĩa hơi tiêu cực hoặc không thoải mái, việc "dévisager" ai đó thường khiến người bị nhìn cảm thấy không thoải mái.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "dévisager" thường được sử dụng khi ai đó nhìn chằm chằm vào một người khác, có thể họ thấy người đó lạ hoặc muốn tìm hiểu điều đó về họ.
  • Cấu trúc: Đâymột động từ ngoại, tức là cần một bổ ngữ trực tiếp (người hoặc vật bạn đang nhìn).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a dévisagé l'inconnu dans la rue.
    • (Anh ấy đã nhìn chằm chằm vào người lạ trên phố.)
  2. Câu phức tạp:

    • En entrant dans la pièce, elle a remarqué que tout le monde la dévisageait.
    • (Khi bước vào phòng, ấy nhận ra rằng mọi người đều nhìn chằm chằm vào ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "dévisager" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng các thì khác nhau như "je dévisage", "tu dévisages", "il/elle dévisage", "nous dévisageons", v.v.
  • Từ gần giống:

    • "regarder" (nhìn): là một từ chung hơn, không mang ý nghĩa chằm chằm.
    • "observer" (quan sát): thường mang tính chất nghiêm túc chú ý hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • fixer: cũng có nghĩanhìn chằm chằm, nhưng có thể ít mang tính tiêu cực hơn.
  • contempler: có nghĩangắm nhìn một cách trân trọng, thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "dévisager" trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc:

    • "Il m’a dévisagé avec étonnement." (Anh ấy nhìn tôi chằm chằm với vẻ ngạc nhiên.)
  • Idiom cụm từ liên quan:

    • "Être dévisagé" có thể được hiểu là "bị nhìn chằm chằm", thể hiện cảm giác không thoải mái.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dévisager", hãy chú ý đến ngữ cảnh có thể gợi ra cảm giác không thoải mái hoặc tức giận, đặc biệt nếu ai đó cảm thấy bị soi mói.

ngoại động từ
  1. nhìn chòng chọc vào mặt
  2. (từ , nghĩa ) cào mặt
    • Chat qui a dévisagé un enfant
      con mèo cào mặt một em bé

Comments and discussion on the word "dévisager"