Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy trộm, ăn trộm
    • Dévaliser quelqu'un
      lấy trộm của ai
    • Dépaliser une maison
      ăn trộm đồ đạc trong một ngôi nhà
Comments and discussion on the word "dévaliser"