Characters remaining: 500/500
Translation

désulfurer

Academic
Friendly

Từ "désulfurer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "loại bỏ lưu huỳnh" hoặc "khử lưu huỳnh". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, hóa học hoặc môi trường, đặc biệt liên quan đến việc xửkhí thải hoặc vật liệu chứa lưu huỳnh.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "désulfurer" được tạo thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "loại bỏ") "sulfure" (có nghĩa là "lưu huỳnh"). Khi kết hợp lại, mang nghĩaloại bỏ lưu huỳnh khỏi một chất nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il est nécessaire de désulfurer les gaz d'échappement des voitures pour réduire la pollution. (Cần phải khử lưu huỳnh trong khí thải của ô để giảm ô nhiễm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les nouvelles technologies permettent de désulfurer le charbon avant sa combustion, ce qui diminue les émissions de SO2. (Công nghệ mới cho phép khử lưu huỳnh trong than trước khi đốt, điều này làm giảm phát thải SO2.)
Các dạng biến thể:
  • Danh từ: "désulfuration" - quá trình khử lưu huỳnh.
    • La désulfuration est essentielle dans l'industrie pétrolière. (Quá trình khử lưu huỳnhrất quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sulfuration: Quá trình ngược lại, tức là thêm lưu huỳnh vào một chất.
  • Dépolluer: Loại bỏ chất ô nhiễm, không nhất thiết chỉ liên quan đến lưu huỳnh.
  • Épuration: Làm sạch, xửđể loại bỏ tạp chất.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Désulfurer le gaz" - khử lưu huỳnh trong khí.
  • "Traitement des effluents" - xửnước thải, trong đó có thể bao gồm quá trình khử lưu huỳnh.
Lưu ý:

Từ "désulfurer" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật khoa học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của trong các lĩnh vực khác nhau.

ngoại động từ
  1. loại lưu huỳnh

Comments and discussion on the word "désulfurer"