Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désorienter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng
  • bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)
  • làm cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác
    • Cette question l'a désorienté
      hỏi câu đó làm hắn lúng túng
Related words
Comments and discussion on the word "désorienter"