Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désintéressement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vô tư
    • Faire preuve de désintéressement
      tỏ rõ sự vô tư
  • sự trả hết nợ; sự bồi thường
Related words
Related search result for "désintéressement"
Comments and discussion on the word "désintéressement"