Characters remaining: 500/500
Translation

désenfler

Academic
Friendly

Từ "désenfler" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "hết sưng" hoặc "đỡ sưng". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như khi một vết thương hoặc viêm nhiễm làm sưng tấy sau đó tình trạng đó giảm đi.

Cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "désenfler" có thể được sử dụng như một nội động từ, nghĩakhông cần tân ngữ.

    • Ví dụ: Mon pied commence à désenfler. (Chân của tôi bắt đầu đỡ sưng.)
  2. Ngoại động từ: Khi sử dụng "désenfler" như một ngoại động từ, chúng ta có thể nói đến việc làm giảm sưng cho một bộ phận cụ thể.

    • Ví dụ: J'utilise une crème pour désenfler ma cheville. (Tôi sử dụng một loại kem để giảm sưng cho mắt cá chân của mình.)
Các dạng biến thể:
  • Désenflé (tính từ): Nghĩa là "đã hết sưng".
    • Ví dụ: Après quelques jours, mon bras est enfin désenflé. (Sau vài ngày, tay của tôi cuối cùng đã hết sưng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réduire: Nghĩa là "giảm" hoặc "giảm bớt".

    • Ví dụ: Il faut réduire l'inflammation. (Cần phải giảm viêm.)
  • Dégonfler: Cũng có nghĩa là "xẹp" hoặc "giảm bớt sưng", thường dùng với các đồ vật (như bóng).

    • Ví dụ: Il faut dégonfler le ballon. (Cần phải xẹp bóng.)
Một số cách diễn đạt (idioms) liên quan:
  • Prendre du temps pour désenfler: Nghĩacần thời gian để hồi phục hoặc giảm sưng.
    • Ví dụ: Après l'accident, il lui a fallu du temps pour désenfler. (Sau tai nạn, anh ấy cần thời gian để hồi phục.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "désenfler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa cách sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong y học hoặc trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

nội động từ
  1. hết sưng, đỡ sưng
    • Jambe qui commence à dèsenfler
      chân bắt đầu đỡ sưng

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "désenfler"