Characters remaining: 500/500
Translation

désannexer

Academic
Friendly

Từ "désannexer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "không sáp nhập nữa" hoặc "trả lại đất sáp nhập". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị hoặc địa lý, khi một khu vực nào đó bị tách ra khỏi một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ khác đã từng thuộc về.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "désannexer" được hình thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "không" hoặc "tách ra") "annexer" (có nghĩa là "sáp nhập").
  • Phân loại: Đâymột động từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm (đối tượng bị tách ra).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pays a décidé de désannexer ce territoire."
    • (Quốc gia đã quyết định tách khu vực này ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après des années de conflit, le gouvernement a finalement choisi de désannexer les régions occupées pour rétablir la paix."
    • (Sau nhiều năm xung đột, chính phủ cuối cùng đã chọn tách các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng để khôi phục hòa bình.)
Cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "désannexé" (quá khứ phân từ), "désannexe" (hiện tại) có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như thì hoàn thành hay câu điều kiện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Annexer: Sáp nhập.
  • Démanteler: Phá hủy, tách rời (nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như tách rời một tổ chức).
Idioms cụm động từ:
  • "Se désannexer" có thể được hiểutự tách ra, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.
  • "Démarrer un processus de désannexation" (Bắt đầu một quá trình tách ra) cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Chú ý:
  • Từ "désannexer" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được dùng trong các văn bản chính trị hoặc lịch sử.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
ngoại động từ
  1. không sáp nhập nữa, trả lại đất sáp nhập

Comments and discussion on the word "désannexer"