Characters remaining: 500/500
Translation

désaffilier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désaffilier" là một động từ có nghĩa là "khai trừ" hoặc "tách ra khỏi một tổ chức, hội nhóm hoặc đảng phái nào đó". Đâymột ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Désaffilier: Khai trừ, tách ra khỏi một tổ chức, hội nhóm hoặc đảng phái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Désaffilier d'un parti: Khai trừ khỏi một đảng phái.

    • Ví dụ: "Il a décidé de se désaffilier du parti en raison de désaccords politiques." (Anh ấy đã quyết định tách ra khỏi đảng những bất đồng về chính trị.)
  2. Désaffilier une association: Tách ra khỏi một hiệp hội.

    • Ví dụ: "Elle a choisi de désaffilier son nom de l'association après nhiều năm tham gia." ( ấy đã chọn tách tên mình khỏi hiệp hội sau nhiều năm tham gia.)
Phân biệt các biến thể:
  • Désaffiliation (danh từ): Quá trình hoặc hành động tách ra khỏi một tổ chức.
    • Ví dụ: "Sa désaffiliation du club a été un choc pour nhiều người." (Việc anh ấy tách ra khỏi câu lạc bộmột sốc cho nhiều người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se dissocier: Tách rời, không liên quan.

    • Ví dụ: "Il a décidé de se dissocier de cette affaire." (Anh ấy đã quyết định tách rời khỏi vụ việc này.)
  • Exclure: Khai trừ, loại bỏ.

    • Ví dụ: "Il a été exclu de l'équipe pour des raisons disciplinaires." (Anh ta đã bị khai trừ khỏi đội lý do kỷ luật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "désaffilier" thường được sử dụng để mô tả hành động của một cá nhân hoặc nhóm khi họ không còn đồng tình với các chính sách hoặctưởng của tổ chức họ đã từngthành viên.
  • Có thể sử dụng "désaffilier" để thể hiện sự từ chối hoặc không chấp nhận một cách rõ ràng đối với các giá trị hoặc nguyên tắc của một tổ chức.
Idioms Phrased Verb:
  • Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nổi bật nào liên quan đến "désaffilier". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành câuý nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như "faire le choix de désaffilier" (quyết định tách ra).
Tóm lại:

"Désaffilier" là một từ khá mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.

ngoại động từ
  1. khai trừ
    • Désaffilier d'un parti
      khai trừ khỏi một đảng phái

Antonyms

Words Containing "désaffilier"

Comments and discussion on the word "désaffilier"