Characters remaining: 500/500
Translation

dépuceler

Academic
Friendly

Từ "dépuceler" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm mất trinh" hay "đánh mất sự trong trắng", thường được sử dụng trong một ngữ cảnh thô tục để chỉ hành động quan hệ tình dục lần đầu tiên của một người, đặc biệt là ở phụ nữ.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ: "Il a dépucelé sa copine." (Anh ấy đã làm mất trinh cho bạn gái của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Câu ví dụ: "Dans certaines cultures, le fait de dépuceler une fille est un événement très symbolique." (Trong một số nền văn hóa, việc làm mất trinh cho một cô gáimột sự kiện rấtý nghĩa.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "dépucelage" (sự làm mất trinh)
    • Ví dụ: "Le dépucelage est souvent entouré de tabous dans certaines sociétés." (Việc làm mất trinh thường bị bao quanh bởi những điều cấm kỵ trong một số xã hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "perdre sa virginité" (mất trinh)

    • Đâymột cách diễn đạt nhẹ nhàng trang trọng hơn so với "dépuceler".
  • Từ đồng nghĩa: "découvrir" (khám phá) trong ngữ cảnh tình dục, mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn không thô tục.

Cụm động từ (phrasal verbs) idioms:
  • Trong ngữ cảnh này không nhiều cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan đến "dépuceler", nhưng bạn có thể thấy từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện hoặc bài hát nói về tình yêu mối quan hệ.
Lưu ý:
  • Từ "dépuceler" là một từ thô tục không được khuyến khích sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc trong những ngữ cảnh nghiêm túc. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này hiểu ngữ cảnh trước khi nói.
danh từ giống đực
  1. (thô tục) kẻ phá trinh

Words Mentioning "dépuceler"

Comments and discussion on the word "dépuceler"