Characters remaining: 500/500
Translation

dépoétiser

Academic
Friendly

Từ "dépoétiser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm mất thi vị" hoặc "làm mất vẻ thơ". Từ này được tạo thành từ tiền tố "-" (có nghĩaloại bỏ) từ "poétiser" (có nghĩalàm cho trở nên thơ mộng, chất thơ).

Định nghĩa:
  • Dépoétiser (v): Làm mất đi tính chất thơ mộng, sự lãng mạn hoặc vẻ đẹp tinh tế của một đề tài, một tác phẩm nghệ thuật hay một ý tưởng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dépoétiser un sujet: Làm mất thi vị của một đề tài.

    • Parler des réalités de la vie quotidienne peut parfois dépoétiser un sujet qui semblait romantique au départ.
    • (Nói về những thực tế của cuộc sống hàng ngày đôi khi có thể làm mất thi vị của một đề tài ban đầu có vẻ lãng mạn.)
  2. Dépoétiser un poème: Làm cho một bài thơ trở nên tầm thường hơn.

    • Certaines critiques pensent que l'analyse rigoureuse peut dépoétiser un poème, en enlevant sa magie.
    • (Một số nhà phê bình cho rằng phân tích một cách nghiêm ngặt có thể làm mất đi vẻ đẹp kỳ diệu của một bài thơ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, khi một tác giả cố gắng viết về những cảm xúc sâu sắc nhưng lại sử dụng những từ ngữ khô khan, người ta có thể nói rằng tác giả đã "dépoétisé" cảm xúc của mình.
  • Trong nghệ thuật, việc sử dụng quá nhiềuthuyết hoặc phân tích có thể làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của tác phẩm, tức là "dépoétiser" nghệ thuật đó.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Poétiser: Làm cho trở nên thơ mộng. Đâyhình thức đối lập với "dépoétiser".
  • Lyriser (Lyriciser): Tương tự như "poétiser", nhưng thường chỉ về việc làm cho một tác phẩm trở nên chất thơ ca, tính chất trữ tình.
Từ đồng nghĩa:
  • Dénaturer: Làm biến chất, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi đề cập đến việc làm mất đi tính chất nguyên bản của một tác phẩm.
  • Rendre banal: Làm cho tầm thường, cũng mang ý nghĩa tương tự khi nói về việc làm mất đi sự độc đáo hay thi vị.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "dépoétiser" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ phổ biến, bạn có thể gặp một số cụm từ diễn đạt tương tự: - "Perdre son charme": Mất đi sức hấp dẫn, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. - "Manquer de poésie": Thiếu thơ mộng, cũng có thể diễn đạt ý nghĩa làm mất đi vẻ đẹp nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ
    • Dépoétiser un sujet
      làm mất thi vị của một đề tài

Antonyms

Comments and discussion on the word "dépoétiser"