Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépiauter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) lột da
    • Dépiauter un lapin
      lột da con thỏ
  • (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa
    • Livre dépiauté
      sách mất bìa
Comments and discussion on the word "dépiauter"