Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépeçage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự pha, sự chặt
    • Le dépeage d'un mouton
      sự pha thịt cừu
  • (nghĩa bóng) sự chia cắt
    • Dépècement d'un pays
      sự chia cắt một nước
Comments and discussion on the word "dépeçage"