Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépassionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bớt hăng say (cuộc thảo luận...); làm bớt nóng bỏng (vấn đề..)
Related search result for "dépassionner"
Comments and discussion on the word "dépassionner"