Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépérir
Jump to user comments
nội động từ
  • tàn lụi; héo hắt
    • Plante qui dépérit
      cây tàn lụi
    • Industrie qui dépérit
      nền công nghiệp tàn lụi
Related words
Comments and discussion on the word "dépérir"