Từ "déontologique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "déontologie". Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân tích từ này:
Định nghĩa:
Déontologique (tính từ): liên quan đến "déontologie", tức là một lĩnh vực nghiên cứu về đạo đức nghề nghiệp và các quy tắc ứng xử trong các nghề nghiệp khác nhau. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các nghề như y tế, luật sư, hoặc các ngành nghề có tính chất đạo đức cao.
Ví dụ sử dụng:
Dans le domaine médical, le respect des principes déontologiques est essentiel.
Les avocats doivent respecter leur code déontologique pour garantir l'intégrité de leur profession.
Biến thể của từ:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, bạn có thể nói về các "principes déontologiques" (các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp) hoặc "responsabilités déontologiques" (các trách nhiệm đạo đức nghề nghiệp).
Trong một bối cảnh rộng hơn, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ đến các tiêu chuẩn đạo đức trong bất kỳ lĩnh vực nào, ví dụ: "déontologie des affaires" (đạo đức trong kinh doanh).
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Idioms hoặc Phrased verbs:
Hiện tại, không có thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "déontologique", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ như "avoir des principes déontologiques" (có các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp).
Kết luận:
Tóm lại, "déontologique" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu có đạo đức nghề nghiệp rõ ràng. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn trong việc thảo luận về các vấn đề liên quan đến đạo đức trong công việc của mình.