Characters remaining: 500/500
Translation

déontologique

Academic
Friendly

Từ "déontologique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "déontologie". Để hiểu hơn, chúng ta cần phân tích từ này:

Định nghĩa:
  • Déontologique (tính từ): liên quan đến "déontologie", tức là một lĩnh vực nghiên cứu về đạo đức nghề nghiệp các quy tắc ứng xử trong các nghề nghiệp khác nhau. thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các nghề như y tế, luật sư, hoặc các ngành nghề tính chất đạo đức cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine médical, le respect des principes déontologiques est essentiel.

    • (Trong lĩnh vực y tế, việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệprất quan trọng.)
  2. Les avocats doivent respecter leur code déontologique pour garantir l'intégrité de leur profession.

    • (Các luật sư phải tuân theo bộ quy tắc đạo đức của họ để đảm bảo tính toàn vẹn của nghề nghiệp của mình.)
Biến thể của từ:
  • Déontologie (danh từ): Nghĩa là "đạo đức nghề nghiệp".
  • Déontologue (danh từ): Người nghiên cứu hoặc thực hành đạo đức nghề nghiệp.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, bạn có thể nói về các "principes déontologiques" (các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp) hoặc "responsabilités déontologiques" (các trách nhiệm đạo đức nghề nghiệp).
  • Trong một bối cảnh rộng hơn, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ đến các tiêu chuẩn đạo đức trong bất kỳ lĩnh vực nào, ví dụ: "déontologie des affaires" (đạo đức trong kinh doanh).
Từ đồng nghĩa:
  • Éthique: Từ này cũng có nghĩađạo đức, nhưng có thể có nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải liên quan đến nghề nghiệp như "déontologie".
Từ gần giống:
  • Moral: Từ này nói về cái đúng cái sai, có thể áp dụng cho mọi khía cạnh của cuộc sống, không chỉ giới hạn trong nghề nghiệp.
Idioms hoặc Phrased verbs:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "déontologique", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ như "avoir des principes déontologiques" ( các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp).
Kết luận:

Tóm lại, "déontologique" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu đạo đức nghề nghiệp rõ ràng. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn trong việc thảo luận về các vấn đề liên quan đến đạo đức trong công việc của mình.

tính từ
  1. xem déontologie

Comments and discussion on the word "déontologique"