Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démouler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo khuôn, dỡ khuôn ra
    • Démouler une statue
      tháo khuôn một pho tượng
Related search result for "démouler"
Comments and discussion on the word "démouler"