Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démagnétisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự khử từ
  • (hàng hải) thiết bị chống mìn từ trường
Related search result for "démagnétisation"
Comments and discussion on the word "démagnétisation"