French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- mất lòng mến; có hành động đáng chê trách
- Démériter auprès de quelqu'un
mất lòng mến của ai
- En quoi a-t-il démérité?
nó có hành động đáng chê trách ở chỗ nào?
- (tôn giáo) có hành động tội lỗi