Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déliquescence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chảy rữa
  • (nghĩa bóng) sự suy sụp
    • Déliquescence d'un régime
      sự suy sụp của một chế độ
Comments and discussion on the word "déliquescence"