Từ "dégivrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le dégivrage), có nghĩa là "sự làm tan giá đóng" hoặc "sự loại bỏ lớp băng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông, đặc biệt là khi nói về xe hơi, máy bay hay các phương tiện khác bị ảnh hưởng bởi thời tiết lạnh.
Cách sử dụng từ "dégivrage":
Trong ngữ cảnh giao thông:
Ví dụ: "Le dégivrage des vitres de la voiture est essentiel en hiver." (Việc làm tan giá trên kính xe ô tô là rất quan trọng vào mùa đông.)
Ví dụ nâng cao: "Avant le décollage, le dégivrage des ailes de l'avion est obligatoire." (Trước khi cất cánh, việc làm tan giá trên cánh máy bay là bắt buộc.)
Biến thể của từ "dégivrage":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "déneigement" (sự làm sạch tuyết).
Từ đồng nghĩa: "dégel" (sự tan băng, thường chỉ trạng thái chứ không phải hành động làm tan).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cụm từ: "système de dégivrage" (hệ thống làm tan giá), thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Thành ngữ: Không có thành ngữ cụ thể nào phổ biến liên quan đến từ "dégivrage", nhưng có thể sử dụng trong cụm câu như: "Il y a un gel ce matin, donc n'oubliez pas le dégivrage!" (Sáng nay có giá lạnh, vì vậy đừng quên làm tan giá!)
Tổng kết:
"Dégivrage" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh giao thông và kỹ thuật, đặc biệt trong mùa đông. Việc hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời tiết lạnh và an toàn.