Characters remaining: 500/500
Translation

dégénérer

Academic
Friendly

Từ "dégénérer" trong tiếng Phápmột động từ có thể được hiểu là "thoái hóa" hoặc "biến thành cái xấu hơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trở nên tồi tệ hơn, hoặc một điều đó phát triển theo hướng tiêu cực.

Phân loại:
  • Nội động từ: Diễn tả tình trạng hoặc hành động không cần một tân ngữ.
  • Ngoại động từ gián tiếp: Có thể được sử dụng với tân ngữ, nhưng thường đi kèm với giới từ.
Nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỉ sự thoái hóa:

    • Ví dụ: "La situation dégénère." (Tình hình đang trở nên tồi tệ.)
    • Nghĩamột tình huống đang diễn ra xấu đi.
  2. Biến thành một điều tồi tệ hơn:

    • Ví dụ: "La dispute dégénéra en rixe." (Cuộc cãi nhau đã biến thành cuộc đánh lộn.)
    • đây, chỉ sự chuyển biến từ một cuộc tranh luận thành một cuộc xung đột nghiêm trọng hơn.
Các biến thể của từ:
  • Dégénération (danh từ): Sự thoái hóa, sự suy biến.
    • Ví dụ: "La dégénération de la société est préoccupante." (Sự thoái hóa của xã hộimột vấn đề đáng lo ngại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détériorer: Làm xấu đi, làm hỏng.

    • Ví dụ: "Cette pluie détériore les routes." (Cơn mưa này làm hỏng các con đường.)
  • Dégrader: Giảm sút, làm giảm chất lượng.

    • Ví dụ: "Le service a dégradé ces dernières années." (Dịch vụ đã giảm sút trong những năm qua.)
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Dégénérer en violence: Biến thành bạo lực.
    • Ví dụ: "La manifestation dégénère en violence." (Cuộc biểu tình đã biến thành bạo lực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Il est important de prendre des mesures pour éviter que cette situation dégénère." (Điều quan trọngphải thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng này trở nên tồi tệ hơn.)
  • "Les tensions sociales peuvent dégénérer rapidement si elles ne sont pas gérées." (Căng thẳng xã hội có thể nhanh chóng trở nên tồi tệ nếu không được quản lý.)
Kết luận:

Từ "dégénérer" rất hữu ích trong việc mô tả sự chuyển biến tiêu cực của các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. thoái hoá, suy biến.
  2. biến thành (cái xấu hơn).
    • La dispute dégénéra en rixe
      cuộc cãi nhau biến thành cuộc đánh lộn.

Comments and discussion on the word "dégénérer"