Characters remaining: 500/500
Translation

défilé

Academic
Friendly

Từ "défilé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "cuộc diễu hành" hay "đám rước". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau những nghĩa mở rộng thú vị.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Cuộc diễu hành (parade): "Défilé" thường được dùng để chỉ những sự kiện công cộng như diễu hành quân đội, lễ hội, hay các sự kiện thời trang. Ví dụ:

    • Le défilé du 14 juillet à Paris: Cuộc diễu hành ngày 14 tháng 7 ở Paris (Ngày Quốc khánh Pháp).
  2. Đám rước (procession): Có thể dùng để chỉ những sự kiện tôn giáo hoặc lễ hội, nơi mọi người di chuyển theo một lộ trình nhất định. Ví dụ:

    • Le défilé des pénitents à Pâques: Đám rước của các tín đồ trong lễ Phục sinh.
Nghĩa mở rộng:
  • Chuỗi nối tiếp (sequence): "Défilé" cũng có thể được dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện, hình ảnh, hoặc kỷ niệm. Ví dụ:
    • Un défilé de souvenirs: Một chuỗiức nối tiếp, ý chỉ những kỷ niệm hiện về theo thứ tự.
Các biến thể từ gần giống:
  • Défilé de mode: Cuộc trình diễn thời trang, nơi các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập mới của họ.
  • Défilé militaire: Cuộc diễu hành quân đội, thường được tổ chức để kỷ niệm các sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
  • Parade: Từ này cũng có nghĩacuộc diễu hành, nhưng thường mang tính chất vui vẻ, lễ hội hơn.
  • Procession: Đám rước, thường tính chất nghi thức tôn giáo.
Các cách sử dụng idioms:
  • Défilé d'images: Một chuỗi hình ảnh, có thể dùng trong ngữ cảnh nói về một video hay một trình chiếu.
  • Défilé des idées: Một chuỗi ý tưởng, có thể sử dụng trong một cuộc thảo luận hoặc trình bày.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "défilé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Nếu bạn đang nói về một sự kiện công cộng, hãy dùng trong nghĩa cuộc diễu hành. Nếu bạn đang nói về kỷ niệm hoặc hình ảnh, hãy sử dụng trong nghĩa chuỗi nối tiếp.
danh từ giống đực
  1. hẻm, hẻm vực.
  2. cuộc diễu hành, đám rước.
  3. (nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp.
    • Un défilé de souvenirs
      một chuỗiức nối tiếp.

Similar Spellings

Words Containing "défilé"

Comments and discussion on the word "défilé"