Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défectif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) khuyết thiếu.
    • Verbe défectif
      động từ khuyết thiếu.
  • (toán học) khuyết.
Related search result for "défectif"
Comments and discussion on the word "défectif"