Characters remaining: 500/500
Translation

dédorage

Academic
Friendly

Từ "dédorage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dédorage) có nghĩa là "sự bỏ lớp mạ vàng". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành chế tác kim loại hoặc đồ trang sức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dédorage" chỉ quá trình loại bỏ lớp mạ vàng khỏi bề mặt của một vật thể, có thểtrang sức hoặc các sản phẩm kim loại khác. Quá trình này có thể được thực hiện để tái chế kim loại hoặc để sửa chữa sản phẩm.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống: "dorure" (lớp mạ vàng) là thuật ngữ chỉ quá trình mạ vàng lên bề mặt vật liệu.
    • Bạn có thể thấy sự tương quan giữa "dédorage" "dorure" như hai quá trình trái ngược nhau.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Mặc dù không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "enlèvement de la dorure" (loại bỏ lớp mạ vàng) để diễn đạt cùng một ý tưởng.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dédorage". Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, bạn có thể nghe câu như "retirer le doré" (lấy đi lớp mạ vàng), nhưng đâycách diễn đạt không chính thức.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp trang sức, việc "dédorage" có thể được thực hiện để khôi phục lại vẻ đẹp tự nhiên của kim loại bên dưới lớp mạ vàng.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự bỏ lớp mạ vàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dédorage"