Characters remaining: 500/500
Translation

décolleteuse

Academic
Friendly

Từ "décolleteuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent une décolleteuse pour améliorer la récolte des légumes."
    • (Nông dân sử dụng máy phạt cổ rễ để cải thiện việc thu hoạch rau củ.)
  • Kỹ thuật:

    • "La décolleteuse est essentielle pour la production de pièces mécaniques précises."
    • (Máy tiện liên hoànthiết bị thiết yếu cho việc sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "décolletage", có thể ám chỉ quá trình gia công trong kỹ thuật.
  • Từ gần giống: "machine outil" (máy công cụ), "moissonneuse" (máy gặt).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "tour" (máy tiện) để chỉ một loại máy tương tự, mặc dù không hoàn toàn giống.
  • Trong nông nghiệp, "arracheuse" (máy thu hoạch) cũng có thể được sử dụng, nhưng thường chỉ các loại máy thu hoạch chứ không chỉ riêng về việc cắt rễ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "décolleteuse" với các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng cụ thể hơn, ví dụ:
    • "La décolleteuse moderne a révolutionné le processus de récolte."
    • (Máy phạt cổ rễ hiện đại đã cách mạng hóa quy trình thu hoạch.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "décolleteuse", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa nông nghiệp kỹ thuật.
danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) máy phạt cổ rễ.
  2. (kỹ thuật) máy tiện liên hoàn.

Comments and discussion on the word "décolleteuse"