Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décisif
Jump to user comments
tính từ
  • quyết định
    • Victoire décisive
      thắng lợi quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quả quyết
    • Ton décisif
      giọng quả quyết
Related words
Related search result for "décisif"
Comments and discussion on the word "décisif"